|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1818 |
---|
008 | 090609s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1881608018 |
---|
035 | |a1456418143 |
---|
039 | |a20241130171344|bidtocn|c20090609000000|dadmin|y20090609000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.9223|bTUD |
---|
090 | |a495.9223|bTUD |
---|
110 | |aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn. Viện Ngôn Ngữ học. |
---|
245 | 00|aTừ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary /|cĐặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng biên soạn |
---|
260 | |aHà Nội :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1997. |
---|
300 | |a855tr. ;24cm |
---|
650 | |aTiếng Việt|vTừ điển |
---|
653 | |aTừ điển. |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aLê, Khả Kế. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Chấn Liêu. |
---|
700 | 0 |aPhạm, Duy Trọng. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040390 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000040390
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.9223 TUD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|