• Sách
  • 495.9223 TUD
    Từ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary /

DDC 495.9223
Tác giả TT Trung tâm khoa học xã hội và nhân văn. Viện Ngôn Ngữ học.
Nhan đề Từ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary / Đặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng biên soạn
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thành phố Hồ Chí Minh , 1997.
Mô tả vật lý 855tr. ;24cm
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Việt-Từ điển
Từ khóa tự do Từ điển.
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Tác giả(bs) CN Lê, Khả Kế.
Tác giả(bs) CN Đặng, Chấn Liêu.
Tác giả(bs) CN Phạm, Duy Trọng.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000040390
000 00000cam a2200000 a 4500
0011735
0021
0041818
008090609s1997 vm| eng
0091 0
020|a1881608018
035|a1456418143
039|a20241130171344|bidtocn|c20090609000000|dadmin|y20090609000000|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a495.9223|bTUD
090|a495.9223|bTUD
110|aTrung tâm khoa học xã hội và nhân văn. Viện Ngôn Ngữ học.
24500|aTừ điển Việt - Anh =Vietnamese - English dictionary /|cĐặng Chấn Liêu, Lê Khả Kế, Phạm Duy Trọng biên soạn
260|aHà Nội :|bThành phố Hồ Chí Minh ,|c1997.
300|a855tr. ;24cm
650|aTiếng Việt|vTừ điển
653 |aTừ điển.
653|aTiếng Việt
7000 |aLê, Khả Kế.
7000 |aĐặng, Chấn Liêu.
7000 |aPhạm, Duy Trọng.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000040390
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000040390 K. NN Hàn Quốc 495.9223 TUD Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào