|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17355 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26507 |
---|
005 | 202004171451 |
---|
008 | 060330s1957 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a224839 |
---|
035 | ##|a224839 |
---|
039 | |a20241208232458|bidtocn|c20200417145119|dthuvt|y20060330000000|zhoabt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a651.78|bSAU |
---|
090 | |a651.78|bSAU |
---|
100 | 1 |aSaunders, Alta Gwinn |
---|
245 | 10|aBusiness reports : |binvestigation and presentation/|cChester Reed Anderson, Alta Gwinn Saunders, Francis William Weeks. |
---|
250 | |a3d ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1957. |
---|
300 | |a407 p. ; : |bill, ; |c24 cm. |
---|
650 | |aBusiness. |
---|
650 | |aReport writing. |
---|
653 | |aThương mại. |
---|
653 | |aViết báo cáo. |
---|
700 | 1|aSaunders, Alta Gwinn |
---|
700 | 1|aWeeks, Francis William |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000019572 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000019572
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
651.78 SAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|