|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26563 |
---|
008 | 060417s1995 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a95016351 |
---|
020 | |a0582291518 |
---|
035 | |a32429794 |
---|
035 | ##|a32429794 |
---|
039 | |a20241125205036|bidtocn|c20060417000000|dmaipt|y20060417000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aP99.4.P72|bT45 1995 |
---|
082 | 04|a302.224|220|bTHO |
---|
090 | |a302.224|bTHO |
---|
100 | 1 |aThomas, Jenny,|d1948- |
---|
245 | 10|aMeaning in interaction :|ban introduction to pragmatics /|cJenny Thomas. |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bLongman,|c1995|g(1996 printing) |
---|
300 | |axii, 224 p. ;|c22cm. |
---|
440 | 0|aLearning about language |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [211]-218) and indexes. |
---|
650 | |aPragmatics. |
---|
650 | |aSpeech acts (Linguistics) |
---|
653 | |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
653 | |aNgôn ngữ học. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028632
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.224 THO
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000028633
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.224 THO
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000028634
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.224 THO
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào