|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1742 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1826 |
---|
008 | 090828s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400200 |
---|
039 | |a20241201183430|bidtocn|c20090828000000|dadmin|y20090828000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a020|bNGH |
---|
090 | |a020|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Minh Hiệp. |
---|
245 | 10|aCơ sở khoa học thông tin và thư viện /|cNguyễn Minh Hiệp; Nguyễn Viết Ngoạn, Nguyễn Văn Bằng tổ chức biên soạn. |
---|
260 | |aHồ Chí Minh :|bNhà Xuất Bản Giáo Dục;, |c2008. |
---|
300 | |a272 tr. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aBảng thuật ngữ Việt - Anh. |
---|
650 | |aThông tin học |
---|
650 | |aThư viện học |
---|
653 | |aThông tin học. |
---|
653 | |aThư viện học. |
---|
653 | |aKhoa học thư viện. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Viết Ngoạn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Bằng. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000041246 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041246
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
|
020 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào