|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1743 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 1827 |
---|
005 | 202403080914 |
---|
008 | 100118s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403900 |
---|
039 | |a20241202153621|bidtocn|c20240308091446|dmaipt|y20100118000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0071|bCHU |
---|
245 | 10|aChương trình khung cử nhân ngoại ngữ /|cTrường Đại học ngoại ngữ Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2005. |
---|
300 | |a90 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgoại ngữ|xChương trình giảng dạy|xĐại học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aNgoại ngữ |
---|
653 | 0 |aKhung chương trình |
---|
653 | 0 |aCử nhân |
---|
653 | 0 |aĐại học |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000041495 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041495
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
418.0071 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào