|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17453 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26612 |
---|
005 | 202107160843 |
---|
008 | 060515s1991 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0877796076 |
---|
035 | ##|a1083171211 |
---|
039 | |a20210716084358|bmaipt|c20210716084325|dmaipt|y20060515000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a423.1|bMER |
---|
245 | 14|aThe Merriam - Webster thesaurus |
---|
260 | |aAmerica :|bMerriam - Webster, Incorporated, |c1991 |
---|
300 | |a14a, 690 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSynonyms and antonyms |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ điển |xTừ đồng nghĩa|xTừ trái nghĩa |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ điển đồng nghĩa |
---|
653 | 0|aTừ điển trái nghĩa |
---|
653 | 0|aTừ điển tiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000029833 |
---|
890 | |a1|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029833
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423.1 MER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào