• Sách
  • 839.82 IBS
    Peer Gynt /

DDC 839.82
Tác giả CN Ibsen, Henrik.
Nhan đề Peer Gynt / Henrik Ibsen ; Rose Moxham giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hà Nội: Nxb. Thế gới, 2006
Mô tả vật lý 107 tr.; 18 cm.
Tùng thư Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới.
Thuật ngữ chủ đề Norwegian literature
Từ khóa tự do Kịch
Từ khóa tự do Văn học Na Uy
Tác giả(bs) CN Moxham, Rose giới thiệu
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000029946-8
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000029949-50
000 00000cam a2200000 a 4500
00117502
0021
00426662
005202312061522
008060921s2006 vm| eng
0091 0
035|a1456412780
035##|a1083191940
039|a20241202162941|bidtocn|c20231206152255|dmaipt|y20060921000000|ztult
0411|avie
044|avm
08204|a839.82|bIBS
1001 |aIbsen, Henrik.
24510|aPeer Gynt /|cHenrik Ibsen ; Rose Moxham giới thiệu.
260|aHà Nội:|bNxb. Thế gới,|c2006
300|a107 tr.;|c18 cm.
490|aHọc tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới.
65000|aNorwegian literature
6530|aKịch
6530|aVăn học Na Uy
7001 |aMoxham, Rose|egiới thiệu
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000029946-8
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000029949-50
890|a5|b74|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000029946 TK_Tiếng Anh-AN 839.82 IBS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000029947 TK_Tiếng Anh-AN 839.82 IBS Sách 2
3 000029948 TK_Tiếng Anh-AN 839.82 IBS Sách 3
4 000029949 TK_Tiếng Việt-VN 839.82 IBS Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000029950 TK_Tiếng Việt-VN 839.82 IBS Sách 5

Không có liên kết tài liệu số nào