• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 839.82 IBS
    Nhan đề: A doll s house =

DDC 839.82
Tác giả CN Ibsen, Henrik.
Nhan đề A doll s house = Ngôi nhà búp bê / Henrik Ibsen; Rose Moxham giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Nxb. Thế giới,2006
Mô tả vật lý 123 tr. ;18 cm.
Tùng thư Học tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới.
Thuật ngữ chủ đề Văn học Na Uy-Kịch
Từ khóa tự do Văn học Na Uy
Từ khóa tự do Kịch
Tác giả(bs) CN Moxham, Rose
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000029930-2
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(2): 000029933-4
000 00000cam a2200000 a 4500
00117503
0021
00426663
005202312010820
008060921s2006 vm| eng
0091 0
035|a1456401195
035##|a1083168864
039|a20241129131950|bidtocn|c20231201082037|dmaipt|y20060921000000|zsvtt
0411|avie
044|avm
08204|a839.82|bIBS
1001 |aIbsen, Henrik.
24512|aA doll s house =|bNgôi nhà búp bê / |cHenrik Ibsen; Rose Moxham giới thiệu.
260|aHà Nội :|bNxb. Thế giới,|c2006
300|a123 tr. ;|c18 cm.
490|aHọc tiếng Anh qua các tác phẩm kinh điển thế giới.
65012|aVăn học Na Uy|xKịch
6530 |aVăn học Na Uy
6530|aKịch
7001 |aMoxham, Rose|egiới thiệu
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000029930-2
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000029933-4
890|a5|b174|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000029933 TK_Tiếng Việt-VN 839.82 IBS Sách 4 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000029934 TK_Tiếng Việt-VN 839.82 IBS Sách 5
3 000029930 TK_Tiếng Anh-AN 839.82 IBS Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000029931 TK_Tiếng Anh-AN 839.82 IBS Sách 2
5 000029932 TK_Tiếng Anh-AN 839.82 IBS Sách 3