|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17504 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26664 |
---|
005 | 202311010829 |
---|
008 | 060921s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390260 |
---|
035 | ##|a1083166851 |
---|
039 | |a20241130180148|bidtocn|c20231101082938|dmaipt|y20060921000000|zsvtt |
---|
041 | 1|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a891.791|bSHE |
---|
100 | 1 |aShevchenko, Taras. |
---|
245 | 10|aThơ /|cTaras Shevchenko; Nguyễn Việt Thắng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội nhà văn Việt Nam xuất bản,|c2004 |
---|
300 | |a81tr. ;|c18cm |
---|
650 | |aVăn học Ucraina|xThơ |
---|
653 | |aVăn học Ucraina. |
---|
653 | |aThơ. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Việt Thắng|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000029935 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000029935
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
891.791 SHE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào