DDC
| 495.7 |
Nhan đề
| 국어능력 인증시험 = ToKL / 국어능력인증시험 연구교실 저 |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 박문각, 2008[실은 2007] . |
Mô tả vật lý
| 529 p. : 삽화, 도표 ; 26 cm + 정답 및 해설/듣기 대본 1책 (94 p.) |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Hàn Quốc-Giáo trình-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình. |
Từ khóa tự do
| Sách bài tập |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000048118 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000048164 |
Địa chỉ
| 500Thanh lý kho Chờ thanh lý(1): 000062140 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17512 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26673 |
---|
008 | 110303s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083198757 |
---|
039 | |a20181217100600|banhpt|c20110303000000|dmaipt|y20110303000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.7|bTOK |
---|
090 | |a495.7|bTOK |
---|
245 | 10|a국어능력 인증시험 = ToKL /|c국어능력인증시험 연구교실 저 |
---|
260 | |a서울 :|b박문각,|c2008[실은 2007] . |
---|
300 | |a529 p. :|b삽화, 도표 ;|c26 cm + 정답 및 해설/듣기 대본 1책 (94 p.) |
---|
650 | 07|aTiếng Hàn Quốc|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
653 | |aGiáo trình. |
---|
653 | 0 |aSách bài tập |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000048118 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048164 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000062140 |
---|
890 | |a3|b13|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000048118
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.7 TOK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048164
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.7 TOK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào