• Sách
  • 495.6824 NGH
    Tiếng Nhật nâng cao.

DDC 495.6824
Tác giả CN Nghiêm, Việt Hương
Nhan đề Tiếng Nhật nâng cao. Quyển hai / Nghiêm Việt Hương
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2001
Mô tả vật lý 222 tr. ; 27 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Nhật-Giáo trình-TVĐHHN.-Trình độ nâng cao
Từ khóa tự do Tiếng Nhật
Từ khóa tự do Trình độ nâng cao
Từ khóa tự do Giáo trình
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(10): 000041435, 000086719, 000111529, 000111531, 000111533, 000111535, 000111537, 000111539, 000111541, 000111543
000 00000cam a2200000 a 4500
0011753
0021
0041841
005202103291638
008100120s2001 vm| jpn
0091 0
035|a1456416229
035##|a1083178048
039|a20241201145832|bidtocn|c20210329163838|dmaipt|y20100120000000|zanhpt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6824|bNGH
1000 |aNghiêm, Việt Hương
24510|aTiếng Nhật nâng cao. |nQuyển hai /|cNghiêm Việt Hương
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001
300|a222 tr. ;|c27 cm.
65017|aTiếng Nhật|vGiáo trình|2TVĐHHN.|xTrình độ nâng cao
6530 |aTiếng Nhật
6530 |aTrình độ nâng cao
6530 |aGiáo trình
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(10): 000041435, 000086719, 000111529, 000111531, 000111533, 000111535, 000111537, 000111539, 000111541, 000111543
890|a10|b48|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000041435 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 NGH Sách 1
2 000086719 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 NGH Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000111529 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 NGH Sách 3
4 000111531 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 NGH Sách 4
5 000111533 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 NGH Sách 5
6 000111535 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 NGH Sách 6
7 000111537 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 NGH Sách 7
8 000111539 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 NGH Sách 8
9 000111541 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 NGH Sách 9
10 000111543 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6824 NGH Sách 10

Không có liên kết tài liệu số nào