|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17530 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26693 |
---|
005 | 202101040952 |
---|
008 | 060316s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456365561 |
---|
035 | ##|a1083165946 |
---|
039 | |a20241208234138|bidtocn|c20210104095250|danhpt|y20060316000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a342.02597|bCON |
---|
245 | 14|aThe constitution of Vietnam :|b1946-1959-1980-1992. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2003 |
---|
300 | |a199 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aHiến pháp|zViệt Nam|xPháp luật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPháp luật |
---|
653 | 0 |aHiến pháp Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000026252 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026252
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
342.02597 CON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào