|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17532 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26695 |
---|
008 | 060316s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405768 |
---|
035 | ##|a40122286 |
---|
039 | |a20241201144507|bidtocn|c20060316000000|dngant|y20060316000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704|bVOG |
---|
090 | |a959.704|bVOG |
---|
100 | 0 |aVõ, Nguyên Giáp |
---|
245 | 10|aVõ Nguyên Giáp :|bselected writings /|cVõ Nguyên Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1994. |
---|
300 | |a617 tr. ;|c21 cm. |
---|
600 | 0 |aVõ, Nguyên Giáp |
---|
650 | 07|aChính trị gia|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aVõ Nguyên Giáp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000027293 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào