|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17534 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26697 |
---|
008 | 060316s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389824 |
---|
035 | ##|a422711658 |
---|
039 | |a20241130095033|bidtocn|c20060316000000|danhpt|y20060316000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.704|bTRC |
---|
090 | |a959.704|bTRC |
---|
100 | 0 |aTrường, Chinh. |
---|
245 | 10|aTrường Chinh :|bselected writings /|cTrường Chinh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c1994. |
---|
300 | |a778 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aLịch sử Việt Nam|xCách mạng Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCách mạng Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào