DDC
| 808.042 |
Tác giả CN
| Phạm, Đoàn Thúy. |
Nhan đề
| Giáo trình viết luận tiếng Anh = essay writing 2 / Phạm Đoàn Thúy. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2007 |
Mô tả vật lý
| 143 p. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Sách photo |
Thuật ngữ chủ đề
| Academic writing |
Thuật ngữ chủ đề
| Report writing |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Essay writing |
Từ khóa tự do
| Viết luận |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(9): 000061975, 000099761, 000099961, 000111655, 000111657, 000111659, 000111661, 000111663, 000111665 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30708(1): 000041448 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1754 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1842 |
---|
005 | 202408051408 |
---|
008 | 100121s2007 vn| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456415829 |
---|
039 | |a20241130162415|bidtocn|c20240805140831|dtult|y20100121000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.042|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Đoàn Thúy. |
---|
245 | 10|aGiáo trình viết luận tiếng Anh =|bessay writing 2 / |cPhạm Đoàn Thúy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội,|c2007 |
---|
300 | |a143 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aSách photo |
---|
650 | 00|aAcademic writing |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aEssay writing |
---|
653 | 0|aViết luận |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(9): 000061975, 000099761, 000099961, 000111655, 000111657, 000111659, 000111661, 000111663, 000111665 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000041448 |
---|
890 | |a10|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041448
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
808.042 PHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000061975
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099761
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000111665
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000111663
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
6
|
|
|
6
|
000111661
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
7
|
|
|
7
|
000111659
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
8
|
|
|
8
|
000111657
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
9
|
|
|
9
|
000111655
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000099961
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 PHT
|
Sách
|
10
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|