|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17547 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26710 |
---|
008 | 060317s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400329 |
---|
035 | ##|a1083166995 |
---|
039 | |a20241129141747|bidtocn|c20060317000000|danhpt|y20060317000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bHAN |
---|
090 | |a895.9221|bHAN |
---|
110 | |aĐại học Quốc gia Hà Nội.|bTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
---|
245 | 00|aHành trang thơ /|cTrường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2000. |
---|
300 | |a298 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000026440 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026440
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào