|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17549 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26713 |
---|
005 | 202109221459 |
---|
008 | 210922s2002 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a52605768 |
---|
035 | ##|a1083171071 |
---|
039 | |a20241125200653|bidtocn|c20210922145923|danhpt|y20060317000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7043|bVOG |
---|
100 | 0 |aVõ, Nguyên Giáp. |
---|
245 | 14|aThe general headquarters in the spring of brilliant victory :|bMemoirs / |cVõ Nguyên Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2002 |
---|
300 | |a350 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Việt Nam|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam |
---|
653 | 0 |aChiến tranh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000026238 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026238
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7043 VOG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào