|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17551 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26715 |
---|
008 | 060317s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379710 |
---|
035 | ##|a1083194609 |
---|
039 | |a20241130160243|bidtocn|c20060317000000|danhpt|y20060317000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7|bNGV |
---|
090 | |a959.7|bNGV |
---|
100 | 0 |aNguyễn. Khắc Viện. |
---|
245 | 10|aVietnam a long history /|cNguyễn Khắc Viện. |
---|
250 | |a5th ed. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới,|c2002. |
---|
300 | |a596 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aLịch sử Việt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aLịch sử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000026432 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000026432
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
959.7 NGV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào