DDC
| 445 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Đại. |
Nhan đề
| Giáo trình cú pháp tiếng Pháp = coure de syntaxe du Français / Vũ Văn Đại. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2002. |
Mô tả vật lý
| 80 tr. ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Pháp-Ngữ pháp-Cú pháp-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Pháp. |
Từ khóa tự do
| Cú pháp. |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Pháp-PH(1): 000041868 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30708(1): 000041869 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1756 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1844 |
---|
008 | 100122s2002 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404069 |
---|
035 | ##|a1083191905 |
---|
039 | |a20241202105336|bidtocn|c20100122000000|dhuongnt|y20100122000000|zhaont |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bVUD |
---|
090 | |a445|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Văn Đại. |
---|
245 | 10|aGiáo trình cú pháp tiếng Pháp =|bcoure de syntaxe du Français /|cVũ Văn Đại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2002. |
---|
300 | |a80 tr. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xCú pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aCú pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000041868 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30708|j(1): 000041869 |
---|
890 | |a2|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041868
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
445 VUD
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000041869
|
NCKH_Nội sinh
|
Sách
|
445 VUD
|
Sách
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào