|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17561 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26725 |
---|
005 | 202009190847 |
---|
008 | 060320s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378099 |
---|
035 | ##|a53504491 |
---|
039 | |a20241130103711|bidtocn|c20200919084748|dtult|y20060320000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bVUP |
---|
090 | |a895.9223|bVUP |
---|
100 | 0 |aVũ, Trọng Phụng. |
---|
245 | 10|aGiông tố /|cVũ Trọng Phụng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học, |c2003. |
---|
300 | |a339 tr. ; |c19 cm |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000026413 |
---|
890 | |a1|b45|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000026413
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
895.9223 VUP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào