|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1757 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1845 |
---|
005 | 202105041420 |
---|
008 | 100125s2007 vn| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414505 |
---|
035 | ##|a1083170252 |
---|
039 | |a20241203083358|bidtocn|c20210504142025|dmaipt|y20100125000000|zmaipt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển Anh - Việt : Trên 175.000 từ = |bEnglish Vietnamese dictionary / |cNgọc, ... |
---|
260 | |aĐà Nẵng : |bNxb.Đà Nẵng,|c2007 |
---|
300 | |a1258p. ; |c16cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries|xVietnamese |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xTừ điển|xTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aTừ điển |
---|
700 | 0 |aBá Khánh |
---|
700 | 0 |aXuân Bách |
---|
700 | 0 |aTrần, Quỳnh Dân |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000041867 |
---|
890 | |a1|b101|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000041867
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
423 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào