- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.007 BOW
Nhan đề: TESOL techniques and procedures /
LCC
| PE1128.A2 |
DDC
| 428.007 |
Tác giả CN
| Bowen, J. Donald |
Nhan đề
| TESOL techniques and procedures / J. Donald Bowen, Harold Madsen, Ann Hilferty. |
Thông tin xuất bản
| Rowley, Mass : Newbury House Publishers,1985 |
Mô tả vật lý
| xxii, 416 p. ;24cm. |
Phụ chú
| Sách chương trình cử nhân khoa Quản trị kinh doanh và Du lịch. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Study and teaching-Foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Nghiên cứu và giảng dạy-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu và giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| English language |
Từ khóa tự do
| Study and teaching |
Tác giả(bs) CN
| Madsen, Harold S. |
Tác giả(bs) CN
| Hilferty, Ann |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000028187, 000028382, 000092989 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17588 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26754 |
---|
005 | 202105141011 |
---|
008 | 060418s1985 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a84027293 |
---|
020 | |a0883772914 (pbk.) |
---|
035 | |a11519656 |
---|
035 | ##|a11519656 |
---|
039 | |a20241209092929|bidtocn|c20210514101115|dmaipt|y20060418000000|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1128.A2|bB64 1985 |
---|
082 | 04|a428.007|219|bBOW |
---|
100 | 1 |aBowen, J. Donald|q(Jean Donald),|d1922- |
---|
245 | 10|aTESOL techniques and procedures /|cJ. Donald Bowen, Harold Madsen, Ann Hilferty. |
---|
260 | |aRowley, Mass : |bNewbury House Publishers,|c1985 |
---|
300 | |axxii, 416 p. ;|c24cm. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân khoa Quản trị kinh doanh và Du lịch. |
---|
504 | |aBibliography: p. [392]-405. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching|xForeign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
700 | 1 |aMadsen, Harold S.|q(Harold Stanley),|d1926- |
---|
700 | 1 |aHilferty, Ann |
---|
740 | 0 |aT.E.S.O.L. techniques and procedures. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000028187, 000028382, 000092989 |
---|
890 | |a3|b25|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000028187
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.007 BOW
|
Sách
|
1
|
|
Bản sao
|
|
2
|
000028382
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.007 BOW
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000092989
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.007 BOW
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|