|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1848 |
---|
008 | 031222s1977 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403256 |
---|
039 | |a20241129170352|bidtocn|c20031222000000|dhueltt|y20031222000000|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a839.82|bIPX |
---|
090 | |a839.82|bIPX |
---|
100 | 1 |aIpxen,Henrik. |
---|
245 | 10|aBran per guyn /|cHenrik Ipxen ; Tuấn Đô dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn học,|c1977. |
---|
300 | |a411tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Nauy|xKịch |
---|
653 | |aVăn học Nauy |
---|
653 | |aKịch |
---|
700 | 0 |aTuấn Đô|edịch. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào