|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1763 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1851 |
---|
008 | 080529s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416326 |
---|
035 | ##|a1083193610 |
---|
039 | |a20241202154809|bidtocn|c20080529000000|dadmin|y20080529000000|zhangctt |
---|
041 | 1|aeng|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a330.03|bTUD |
---|
090 | |a330.03|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển kinh tế Anh - Pháp - Việt tài chính - ngân hàng /|cNguyễn Lâm Hoè, Bùi Khẩn, Nguyễn Lâm,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục; Viện Khoa học ngân hàng,|c1994 |
---|
300 | |a562 tr.;|c20 cm |
---|
653 | |aTài chính ngân hàng |
---|
653 | |aTừ điển kinh tế |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
700 | |aBùi Khẩn |
---|
700 | |aNguyễn Lâm Hoè |
---|
700 | |aNguyễn Lâm |
---|
700 | |aNguyễn Thị Loan |
---|
700 | |aNguyễn Thị Thắng |
---|
700 | |aVũ Thị Kim Liên |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037632 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037632
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
330.03 TUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào