|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1764 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1852 |
---|
005 | 201902151338 |
---|
008 | 080528s-198 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456367723 |
---|
039 | |a20241125211847|bidtocn|c20190215133806|dhuett|y20080528000000|zhaont |
---|
041 | 1 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a029|bUNI |
---|
090 | |a029|bUNI |
---|
245 | 12|aA Uniform system of citation :|bform of citation and abbreviations. |
---|
260 | |aCambridge :|bHarvard Law Review Association,|c-1986. |
---|
300 | |a14 v. ;|c15-22 cm. |
---|
362 | 0 |a14th ed. |
---|
500 | |aDescription based on: 6th ed., published in 1939. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
650 | |aCitation of legal authorities|zUnited States. |
---|
650 | |aDocumentation|xStandards. |
---|
650 | |aDocuments|xCitations |
---|
653 | |aTrích dẫn. |
---|
653 | |aTrích dẫn tài liệu. |
---|
710 | 2 |aHarvard Law Review Association. |
---|
852 | |a100|bTK_Nghiệp vụ thư viện-NV|j(1): 000037905 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000037905
|
TK_Nghiệp vụ thư viện-NV
|
029 UNI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào