|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17643 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26810 |
---|
005 | 202007151025 |
---|
008 | 060530s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375774 |
---|
035 | ##|a1083166176 |
---|
039 | |a20241202141315|bidtocn|c20200715102512|danhpt|y20060530000000|zsvtt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a337.597|bCAC |
---|
090 | |a337.597|bCAC |
---|
110 | |aBộ Kế hoạch và đầu tư. Trung tâm thông tin và dự báo kinh tế - hội Quốc gia. |
---|
245 | 10|aCác quốc gia & vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam /|cBộ kế hoạch và đầu tư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThông tấn,|c2006. |
---|
300 | |a682 tr. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aQuan hệ kinh tế|zViệt Nam |
---|
653 | 0 |aQuan hệ kinh tế. |
---|
653 | 0|aKinh tế quốc tế. |
---|
653 | 0|aKinh tế Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000029845-6 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029845
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.597 CAC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029846
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
337.597 CAC
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào