DDC
| 809 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lai. |
Nhan đề
| Ngôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận Văn học / Nguyễn Lai. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Giáo dục,1996. |
Mô tả vật lý
| 232 tr. ;21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ-Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Nghiên cứu |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ |
Từ khóa tự do
| Ngữ văn |
Từ khóa tự do
| Chuyên luận |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000028058 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17657 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26824 |
---|
008 | 060609s1996 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389792 |
---|
035 | ##|a37214961 |
---|
039 | |a20241129133233|bidtocn|c20060609000000|dhueltt|y20060609000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a809|bNGL |
---|
090 | |a809|bNGL |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Lai. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ với sáng tạo và tiếp nhận Văn học /|cNguyễn Lai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996. |
---|
300 | |a232 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | |aNgôn ngữ|xNghiên cứu |
---|
653 | |aNghiên cứu |
---|
653 | |aNgôn ngữ |
---|
653 | |aNgữ văn |
---|
653 | |aChuyên luận |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000028058 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000028058
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
809 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào