• Sách
  • 382.03 NGH
    Từ điển ngoại thương Nhật - Việt - Anh =

DDC 382.03
Tác giả CN Nguyễn, Văn Hảo
Nhan đề Từ điển ngoại thương Nhật - Việt - Anh = Japanese - Vietnamese - English dictionary for foreign trade / Nguyễn Văn Hảo
Thông tin xuất bản Hà Nội : Nxb. Đại học và giáo dục chuyên nghiệp, 1992
Mô tả vật lý 697 p. ; 20 cm.
Phụ chú Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
Thuật ngữ chủ đề Ngoại thương-Từ điển
Từ khóa tự do Từ điển chuyên ngành
Từ khóa tự do Từ điển ngoại thương
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(1): 000087082
000 00000cam a2200000 a 4500
0011767
0021
0041855
005202011031126
008080529s1992 vm| eng
0091 0
035|a1456374460
035##|a1083196883
039|a20241202163153|bidtocn|c20201103112612|dmaipt|y20080529000000|zngant
0410|aeng|ajpn|avie
044|avm
08204|a382.03|bNGH
1000 |aNguyễn, Văn Hảo
24510|aTừ điển ngoại thương Nhật - Việt - Anh = |bJapanese - Vietnamese - English dictionary for foreign trade / |cNguyễn Văn Hảo
260|aHà Nội :|bNxb. Đại học và giáo dục chuyên nghiệp,|c1992
300|a697 p. ; |c20 cm.
500|aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang.
65017|aNgoại thương|vTừ điển
6530 |aTừ điển chuyên ngành
6530 |aTừ điển ngoại thương
6530|aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000087082
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000087082 TK_Tiếng Nhật-NB 382.03 NGH Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào