DDC
| 031.02 |
Nhan đề
| Guinness book of World records : 1989 / Donald McFarlan, Norris D. McWhirter ; David A. Boehm, ... |
Thông tin xuất bản
| New York ;Toronto ;... :Bantam Books,1988. |
Mô tả vật lý
| 694 p. ;18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Curiosities and wonders. |
Thuật ngữ chủ đề
| World records. |
Từ khóa tự do
| Kỷ lục thế giới. |
Từ khóa tự do
| Sách. |
Tác giả(bs) CN
| McFarlan, Donald. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000011964 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26840 |
---|
008 | 060615s1988 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0553279262 |
---|
035 | |a1456363129 |
---|
035 | ##|a1083174717 |
---|
039 | |a20241209114211|bidtocn|c20060615000000|dmaipt|y20060615000000|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a031.02|bGUI |
---|
090 | |a031.02|bGUI |
---|
245 | 10|aGuinness book of World records :|b1989 /|cDonald McFarlan, Norris D. McWhirter ; David A. Boehm, ... |
---|
260 | |aNew York ;|aToronto ;... :|bBantam Books,|c1988. |
---|
300 | |a694 p. ;|c18 cm. |
---|
504 | |aincludes ill., index. |
---|
650 | |aCuriosities and wonders. |
---|
650 | |aWorld records. |
---|
653 | |aKỷ lục thế giới. |
---|
653 | |aSách. |
---|
700 | 1 |aMcFarlan, Donald. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000011964 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào