DDC
| 361.597 |
Nhan đề
| User fees, financial autonomy and access to social services in Viet Nam / Mission of the United Nations in Viet Nam. |
Thông tin xuất bản
| Ha Noi :United nations, 2005 |
Mô tả vật lý
| 38 p. ;22 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Social welfare |
Từ khóa tự do
| Dịch vụ xã hội |
Từ khóa tự do
| Lợi tức xã hội |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000030226-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17689 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26856 |
---|
005 | 202101061613 |
---|
008 | 060926s2005 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a663450187 |
---|
035 | ##|a663450187 |
---|
039 | |a20241125203640|bidtocn|c20210106161355|danhpt|y20060926000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a361.597|bUSE |
---|
245 | 00|aUser fees, financial autonomy and access to social services in Viet Nam / |cMission of the United Nations in Viet Nam. |
---|
260 | |aHa Noi :|bUnited nations, |c2005 |
---|
300 | |a38 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aSocial welfare |
---|
653 | 0|aDịch vụ xã hội |
---|
653 | 0|aLợi tức xã hội |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000030226-7 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030226
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
361.597 USE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000030227
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
361.597 USE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào