DDC
| 641.3003 |
Nhan đề
| Từ điển công nghiệp thực phẩm Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary of food industry / Bùi Đức Hợp chủ biên, Lưu Ruẩn, Quản Văn Thịnh, Lê Bạch Tuyết...biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1986. |
Mô tả vật lý
| 273 tr. ; 20 cm. |
Phụ chú
| Bộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
Phụ chú
| Khoảng 15000 thuật ngữ. |
Từ khóa tự do
| Từ điển chuyên ngành |
Từ khóa tự do
| Food dictionary. |
Từ khóa tự do
| Từ điển thực phẩm. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Đức Hợp. |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Bạch Tuyết. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Ruẩn. |
Tác giả(bs) CN
| Quản, Văn Thịnh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000038176 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1769 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1857 |
---|
005 | 201902151343 |
---|
008 | 080602s1986 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392987 |
---|
035 | ##|a32347106 |
---|
039 | |a20241202165920|bidtocn|c20190215134327|dhuett|y20080602000000|zngant |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a641.3003|bTUD |
---|
090 | |a641.3003|bTUD |
---|
245 | 10|aTừ điển công nghiệp thực phẩm Anh - Việt =|bEnglish - Vietnamese dictionary of food industry /|cBùi Đức Hợp chủ biên, Lưu Ruẩn, Quản Văn Thịnh, Lê Bạch Tuyết...biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học và Kỹ thuật,|c1986. |
---|
300 | |a273 tr. ;|c20 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
500 | |aKhoảng 15000 thuật ngữ. |
---|
653 | |aTừ điển chuyên ngành |
---|
653 | |aFood dictionary. |
---|
653 | |aTừ điển thực phẩm. |
---|
700 | 0 |aBùi, Đức Hợp. |
---|
700 | 0 |aLê, Bạch Tuyết. |
---|
700 | 0 |aLưu, Ruẩn. |
---|
700 | 0 |aQuản, Văn Thịnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000038176 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|