DDC
| 304.6597 |
Nhan đề
| Vietnam's population growth : what does the data tell us? |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Ngân hàng thế giới,2005 |
Mô tả vật lý
| 15 p. ;20 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân số-Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Vietnam s population growth. |
Từ khóa tự do
| Dân số Việt Nam |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000030230-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26859 |
---|
005 | 202012021013 |
---|
008 | 060926s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413027 |
---|
035 | ##|a1083192697 |
---|
039 | |a20241202144239|bidtocn|c20201202101400|danhpt|y20060926000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a304.6597|bVIE |
---|
090 | |a304.6597|bVIE |
---|
245 | 00|aVietnam's population growth :|bwhat does the data tell us? |
---|
260 | |aHà Nội :|bNgân hàng thế giới,|c2005 |
---|
300 | |a15 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | |aDân số|zViệt Nam. |
---|
650 | |aVietnam s population growth. |
---|
653 | 0|aDân số Việt Nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000030230-1 |
---|
890 | |a2|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000030230
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
304.6597 VIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000030231
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
304.6597 VIE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào