|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 177 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 179 |
---|
005 | 202104081434 |
---|
008 | 031210s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521427010 |
---|
035 | |a24501174 |
---|
035 | ##|a24501174 |
---|
039 | |a20241209103158|bidtocn|c20210408143436|dmaipt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a418.007|220|bNUN |
---|
100 | 1 |aNunan,David |
---|
245 | 10|aCollaborative language learning and teaching /|cedited by David Nunan |
---|
260 | |aCambridge [England] ;|aNew York, NY :|bCambridge University Press,|c1992 |
---|
300 | |aviii, 272 p. ;|c24 cm. |
---|
440 | 0|aCambridge language teaching library |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 255-267) and indexes. |
---|
650 | 00|aGroup work in education. |
---|
650 | 10|aLanguage and languages|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xNghiên cứu và giảng dạy|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xLàm việc nhóm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLanguage and languages |
---|
653 | 0 |aLàm việc theo nhóm |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
653 | 0 |aGroup work in education |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học. |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy. |
---|
700 | 1 |aNunan, David. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(6): 000006448, 000028156, 000028595, 000095084-6 |
---|
856 | 41|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/cam024/91035573.html |
---|
856 | 41|3Sample text|uhttp://www.loc.gov/catdir/samples/cam034/91035573.html |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/cam031/91035573.html |
---|
890 | |a6|b23|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006448
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 NUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000028156
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 NUN
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000028595
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 NUN
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000095084
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 NUN
|
Sách
|
1
|
|
|
5
|
000095085
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 NUN
|
Sách
|
2
|
|
|
6
|
000095086
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
418.007 NUN
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|