|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17705 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26872 |
---|
008 | 060928s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417777 |
---|
035 | ##|a1083164957 |
---|
039 | |a20241129164505|bidtocn|c20060928000000|dhueltt|y20060928000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a364.4|bSOT |
---|
090 | |a364.4|bSOT |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo. Thường trực Ban chỉ đạo 138 - Bộ Công An. |
---|
245 | 10|aSổ tay công tác phòng, chống tội phạm trong nhà trường/|cPhùng Khắc Bình chủ biên, Nguyễn Đình Đức, Chử Văn Chí |
---|
260 | |aHà Nội :|bBộ giáo dục và Đào tạo,|c2006 |
---|
300 | |a208tr. ;|c20cm |
---|
650 | |aTệ nạn xã hội|xTội phạm|xTrường học|xPhòng chống |
---|
653 | |aTội phạm. |
---|
653 | |aTệ nạn xã hội. |
---|
653 | |aPhòng chống. |
---|
653 | |aTrường học. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000029965 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000029965
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
364.4 SOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào