DDC
| 951.9 |
Tác giả CN
| 남경태. |
Nhan đề
| 종횡무진 한국사 : 남경태의 역사 오디세이 3부작. 상, 하 / 남경태 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 그린비출판사, 2009-2010. |
Mô tả vật lý
| 2책 : 천연색삽화, 지도, 초상(일부천연색) ; 23 cm. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000047884 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000048267 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17722 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26889 |
---|
008 | 110307s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416436 |
---|
035 | ##|a1083190244 |
---|
039 | |a20241130170512|bidtocn|c20110307000000|dmaipt|y20110307000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bNAM |
---|
090 | |a951.9|bNAM |
---|
100 | 0 |a남경태. |
---|
245 | 10|a종횡무진 한국사 :|b남경태의 역사 오디세이 3부작. 상, 하 /|c남경태 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b그린비출판사,|c2009-2010. |
---|
300 | |a2책 :|b천연색삽화, 지도, 초상(일부천연색) ;|c23 cm. |
---|
504 | |a연표와 색인수록. |
---|
653 | |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | |aHàn Quốc. |
---|
653 | |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000047884 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000048267 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047884
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
951.9 NAM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000048267
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 NAM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào