|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17725 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 26892 |
---|
005 | 202112281408 |
---|
008 | 061002s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0750632836 |
---|
035 | ##|a41040081 |
---|
039 | |a20211228140844|banhpt|c20211227111319|danhpt|y20061002000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a338.4971|bSWA |
---|
100 | 1 |aSwarbrooke, John. |
---|
245 | 10|aConsumer behaviour in tourism /|cJohn Swarbrooke, Susan Horner |
---|
260 | |aOxford ;Boston :|bButterworth-Heinemann,|c1999 |
---|
300 | |aix, 453 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [439]-449) and index. |
---|
650 | 00|aTourism |
---|
650 | 00|aConsumer behavior |
---|
653 | 0|aDu lịch |
---|
653 | 0|aThái độ khách hàng |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
692 | |aMarketing du lịch |
---|
692 | |aHành vi khách du lịch |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516013|j(1): 000070832 |
---|
852 | |a200|bK. Quản trị kinh doanh - Du lịch|j(1): 000030382 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030382
|
K. Quản trị kinh doanh - Du lịch
|
|
338.4971 SWA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
2
|
000070832
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH DLLH
|
338.4971 SWA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
|
|
|