|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26902 |
---|
005 | 202103041511 |
---|
008 | 210304s2002 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0471400610 |
---|
039 | |a20210304151140|btult|c20210303160828|danhpt|y20061003000000|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a338.4791|bGOE |
---|
090 | |a338.4791|bGOE |
---|
100 | 1 |aGoeldner, Charles R. |
---|
245 | 10|aTourism :|bprinciples, practices, philosophies /|cCharles R. Goeldner J. R. Brent Ritchie. |
---|
250 | |a11th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bWILEY,|c2002 |
---|
300 | |a624 p. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aTourism. |
---|
650 | 10|aBUSINESS & ECONOMICS|xIndustries|xHospitality, Travel & Tourism. |
---|
653 | 0 |aDịch vụ du lịch. |
---|
653 | 0 |aDu lịch. |
---|
700 | 1 |aRitchie, J. R. Brent. |
---|
852 | |a200|bK. Quản trị kinh doanh - Du lịch|j(1): 000030402 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000030402
|
K. Quản trị kinh doanh - Du lịch
|
|
338.4791 GOE
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|