DDC
| 330.03 |
Tác giả CN
| 이청무 엮음. |
Nhan đề
| (2010) 新경제용어사전 / 이청무 엮음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 :더난출판,2009. |
Mô tả vật lý
| 1151 p. ;20 cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000046403 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26913 |
---|
008 | 110308s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110308000000|bmaipt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 04|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a330.03|bLEE |
---|
090 | |a330.03|bLEE |
---|
100 | 0 |a이청무 엮음. |
---|
245 | 10|a(2010) 新경제용어사전 /|c이청무 엮음. |
---|
260 | |a서울 :|b더난출판,|c2009. |
---|
300 | |a1151 p. ;|c20 cm. |
---|
653 | |aKinh tế. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046403 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000046403
|
K. NN Hàn Quốc
|
330.03 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào