DDC
| 495.71 |
Tác giả CN
| 김미형. |
Nhan đề
| 생활음운론 / 김미형 지음. |
Thông tin xuất bản
| 서울 : 한국문화사, 2005. |
Mô tả vật lý
| 191p. : 삽도 ; 23cm. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000046377 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17752 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26919 |
---|
008 | 110308s2005 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110308000000|bmaipt|y20110308000000|zsvtt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bKIM |
---|
090 | |a495.71|bKIM |
---|
100 | 0 |a김미형. |
---|
245 | 10|a생활음운론 /|c김미형 지음. |
---|
260 | |a서울 :|b한국문화사,|c2005. |
---|
300 | |a191p. :|b삽도 ;|c23cm. |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000046377 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000046377
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
495.71 KIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào