DDC
| 759.4 |
Tác giả CN
| 강모림. |
Nhan đề
| 화가. 1, 마네와 모네 = (The) painter, 1, Manet & Monet / 글 그림: 강모림. |
Thông tin xuất bản
| 고양 : 돌풍, 2008. |
Mô tả vật lý
| 222 p. : 천연색삽화, 초상 ; 21 cm. |
Từ khóa tự do
| 만화, 회화.. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử hội họa. |
Từ khóa tự do
| 미술. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Hàn-HQ(1): 000043795 |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043794 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17789 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 26959 |
---|
008 | 110309s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083164468 |
---|
039 | |a20110309000000|bmaipt|y20110309000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a759.4|bKAN |
---|
090 | |a759.4|bKAN |
---|
100 | 0 |a강모림. |
---|
245 | 10|a화가. 1, 마네와 모네 = (The) painter, 1, Manet & Monet /|c글 그림: 강모림. |
---|
260 | |a고양 :|b돌풍,|c2008. |
---|
300 | |a222 p. :|b천연색삽화, 초상 ;|c21 cm. |
---|
653 | |a만화, 회화.. |
---|
653 | |aLịch sử. |
---|
653 | |aLịch sử hội họa. |
---|
653 | |a미술. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000043795 |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043794 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043794
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
759.4 KAN
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000043795
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
759.4 KAN
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|