|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1780 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1868 |
---|
008 | 080605s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416453 |
---|
035 | ##|a1083197654 |
---|
039 | |a20241202145941|bidtocn|c20080605000000|dadmin|y20080605000000|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.731|bHAN |
---|
090 | |a959.731|bHAN |
---|
110 | |aThành uỷ-Hội đồng nhân dân-Uỷ ban nhân dân thành phố Hà nội. |
---|
245 | 10|aHà Nội 50 năm chiến đấu, xây dựng và phát triển /|cThành uỷ-Hội đồng nhân dân-Uỷ ban nhân dân thành phố Hà nội. |
---|
260 | |aHà Nội :Nxb. Thông tấn,|c2004. |
---|
300 | |a239 tr. :|bcó kèm tranh và bản đồ ;|c30 cm. |
---|
650 | |aLịch sử Việt Nam|zHà Nội |
---|
651 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLịch sử Việt nam |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000038070 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000038070
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
959.731 HAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào