Ký hiệu xếp giá
| 428.0071 BUT |
Tác giả CN
| Bùi, Thị Kim Tuyến. |
Nhan đề
| Improving the current use of communicative games and activities in English lessons for second-year non-major English students at Hoa Binh junior secondary teachers training college /Bùi Thị Kim Tuyến. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học ngoại ngữ Hà Nội, 2003. |
Mô tả vật lý
| 94 tr. ; 30cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Language teaching. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy ngôn ngữ. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phương pháp giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English language |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng giao tiếp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(1): 000028881 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(1): 000028871 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000028854 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17806 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 26981 |
---|
008 | 060421s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396205 |
---|
035 | ##|a1083165743 |
---|
039 | |a20241129170656|bidtocn|c20180810155210|dtult|y20060421000000|zthuynt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bBUT |
---|
090 | |a428.0071|bBUT |
---|
100 | 0 |aBùi, Thị Kim Tuyến. |
---|
245 | 10|aImproving the current use of communicative games and activities in English lessons for second-year non-major English students at Hoa Binh junior secondary teachers training college /|cBùi Thị Kim Tuyến. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2003. |
---|
300 | |a94 tr. ;|c30cm. |
---|
653 | |aLanguage teaching. |
---|
653 | |aGiảng dạy ngôn ngữ. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aEnglish language |
---|
653 | |aGiảng dạy tiếng Anh |
---|
653 | |aKĩ năng giao tiếp |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(1): 000028881 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000028871 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000028854 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
956 | |a1423|f.pdf |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028881
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.0071 BUT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000028854
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.0071 BUT
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000028871
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.0071 BUT
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|