|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1869 |
---|
008 | 031222s1981 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382675 |
---|
039 | |a20241201181104|bidtocn|c20031222000000|dthuynt|y20031222000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a823|bBON |
---|
090 | |a823|bBON |
---|
100 | 1 |aBônđuyn, Giêmx. |
---|
245 | 10|aNếu phố Bin biết nói :|btiểu thuyết /|cGiêmx Bônđuyn; Bùi Khởi Giang, Hồng Kim người dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb.Tác phẩm mới ,|c1981 |
---|
300 | |a235tr. ;|c19cm |
---|
650 | |aVăn học Anh|xTiểu thuyết |
---|
653 | |aVăn học Anh. |
---|
653 | |aTiểu thuyết. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào