|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17817 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 26992 |
---|
005 | 201809180953 |
---|
008 | 060422s2004 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399876 |
---|
035 | ##|a1083192203 |
---|
039 | |a20241202145339|bidtocn|c20180918095330|dhuongnt|y20060422000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.30071|bDAQ |
---|
090 | |a428.30071|bDAQ |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Minh Quyên. |
---|
245 | 10|aDesigning an ESP listening syllabus for second year - students of non - English major at Hanoi university of business and management /|cĐặng Thị Minh Quyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học ngoại ngữ Hà Nội,|c2004. |
---|
300 | |a105tr. ;|c30cm. |
---|
650 | |aEnglish for specific Purpose|xListening. |
---|
650 | |aTeaching English language|xListening. |
---|
653 | |aKĩ năng nghe. |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aChương trình giảng dạy |
---|
653 | |aDesigning syllabus |
---|
653 | |aTiếng Anh chuyên ngành. |
---|
653 | |aGiảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(1): 000028915 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000029019 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
956 | |a1429|f.pdf |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000028915
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.30071 DAQ
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000029019
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.30071 DAQ
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|