Ký hiệu xếp giá
| 428.0072 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Hải |
Nhan đề
| Motivating grade 10 students to learn english grammar: an action research study at Que Vo N.1 high school /Nguyễn Thị Hải; Hoàng Xuân Hoạt hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Ha Noi : Ha Noi University = : Đại học Hà Nội, 2010. |
Mô tả vật lý
| 102 p. ; 30 cm. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tổ chức lớp học. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngữ pháp |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| English grammar. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302001(2): 000045005-6 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000045004 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17850 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 27029 |
---|
008 | 110331s2010 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368457 |
---|
035 | |a1456368457 |
---|
035 | |a1456368457 |
---|
035 | ##|a1083167940 |
---|
039 | |a20241216091251|bidtocn|c20241216091136|didtocn|y20110331000000|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0072|222|bNGH |
---|
090 | |a428.0072|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Hải |
---|
245 | 10|aMotivating grade 10 students to learn english grammar: an action research study at Que Vo N.1 high school /|cNguyễn Thị Hải; Hoàng Xuân Hoạt hướng dẫn. |
---|
260 | |aHa Noi :|bHa Noi University = : |bĐại học Hà Nội,|c2010. |
---|
300 | |a102 p. ;|c30 cm. |
---|
653 | |aTổ chức lớp học. |
---|
653 | |aNghiên cứu. |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aEnglish grammar. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302001|j(2): 000045005-6 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000045004 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000045005
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
428.0072 NGH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000045006
|
NCKH_Luận văn
|
LV-AN
|
428.0072 NGH
|
Luận văn
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000045004
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
428.0072 NGH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|