DDC
| 951.9 |
Nhan đề
| ??? ??? ?? ? ??? ??? ?? / ??????? ?. |
Thông tin xuất bản
| ?? : ?????, 2009. |
Mô tả vật lý
| 187 p. : ?? ; 23 cm. |
Từ khóa tự do
| H |
Từ khóa tự do
| L?ch s? H |
Từ khóa tự do
| L?ch s?. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043012 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17873 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27055 |
---|
008 | 110401s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110401000000|bmaipt|y20110401000000|zmaipt |
---|
041 | 0|akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a951.9|bTHR |
---|
090 | |a951.9|bTHR |
---|
245 | 00|a??? ??? ?? ? ??? ??? ?? /|c??????? ?. |
---|
260 | |a?? :|b?????,|c2009. |
---|
300 | |a187 p. :|b?? ;|c23 cm. |
---|
504 | |a???: ???, ???, ???, ???, ???, ???, ???, ???, ???. |
---|
653 | |aH |
---|
653 | |aL?ch s? H |
---|
653 | |aL?ch s?. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043012 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043012
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
951.9 THR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào