DDC
| 330.9519 |
Nhan đề
| 외환위기 10년, 한국금융의 변화와 전망 = Ten years after the crisis : changes and challenges in the Korean financial market / ���, ��� � . |
Thông tin xuất bản
| a서울 : 서울대학교출판부, 2008 |
Mô tả vật lý
| xix, 416 p. : 도표 ; 23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| 금융 위기. |
Thuật ngữ chủ đề
| 금융[金融]. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử Hàn Quốc. |
Từ khóa tự do
| Lịch sử. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049896 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17876 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27058 |
---|
008 | 110404s2008 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20110404000000|bmaipt|y20110404000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a330.9519|bTEN |
---|
090 | |a330.9519|bTEN |
---|
245 | 10|a외환위기 10년, 한국금융의 변화와 전망 = Ten years after the crisis : changes and challenges in the Korean financial market /|c���, ��� � . |
---|
260 | |aa서울 :|b서울대학교출판부,|c2008 |
---|
300 | |axix, 416 p. :|b도표 ;|c23 cm. |
---|
504 | |a참고문헌(p. 397-407)과 색인수록 |
---|
650 | |a금융 위기. |
---|
650 | |a금융[金融]. |
---|
653 | |aLịch sử Hàn Quốc. |
---|
653 | |aLịch sử. |
---|
653 | |aHàn Quốc. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049896 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000049896
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
330.9519 TEN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào