DDC
| 618 |
Tác giả CN
| ???. |
Nhan đề
| ??? ??????? / ???: ???. |
Thông tin xuất bản
| ?? : ??, 2009. |
Mô tả vật lý
| 199 p. ; 22 cm. |
Từ khóa tự do
| Ph? khoa. |
Địa chỉ
| 200K. NN Hàn Quốc(1): 000043026 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 17885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 27068 |
---|
008 | 110404s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407399 |
---|
039 | |a20241129132335|bidtocn|c20110404000000|dadmin|y20110404000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a618|bHWA |
---|
090 | |a618|bHWA |
---|
100 | 0 |a???. |
---|
245 | 10|a??? ??????? /|c???: ???. |
---|
260 | |a?? :|b??,|c2009. |
---|
300 | |a199 p. ;|c22 cm. |
---|
653 | |aPh? khoa. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043026 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043026
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
618 HWA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào