DDC
| 618.2 |
Tác giả CN
| 张家林 ,zhang jia lin. |
Nhan đề dịch
| 500 Điều kiêng kỵ trong thời kỳ tiền sản và hậu sản |
Nhan đề
| 女性一生保健丛书 : 专著 张家林主编 / 张家林 ,zhang jia lin |
Thông tin xuất bản
| 北京 : 中医古籍出版社 , 2003 |
Mô tả vật lý
| 4册 ; 20cm |
Thuật ngữ chủ đề
| 丛书. |
Thuật ngữ chủ đề
| 妇女保健学. |
Từ khóa tự do
| Sức khoẻ. |
Từ khóa tự do
| Thai sản. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc sức khoẻ. |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc thai sản. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(1): 000032523 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1878 |
---|
005 | 201902151349 |
---|
008 | 081117s2003 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7801740637 |
---|
035 | |a1456414520 |
---|
035 | ##|a1083166177 |
---|
039 | |a20241129165433|bidtocn|c20190215134946|dhuett|y20081117000000|zkhiembt |
---|
041 | 04|achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a618.2|bZHA |
---|
090 | |a618.2|bZHA |
---|
100 | 0 |a张家林 ,zhang jia lin. |
---|
242 | |a500 Điều kiêng kỵ trong thời kỳ tiền sản và hậu sản|yvie |
---|
245 | 10|a女性一生保健丛书 : 专著 张家林主编 /|c张家林 ,zhang jia lin |
---|
260 | |a北京 :|b中医古籍出版社 ,|c2003 |
---|
300 | |a4册 ;|c20cm |
---|
650 | |a丛书. |
---|
650 | |a妇女保健学. |
---|
653 | |aSức khoẻ. |
---|
653 | |aThai sản. |
---|
653 | |a Chăm sóc sức khoẻ. |
---|
653 | |a Chăm sóc thai sản. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000032523 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000032523
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
618.2 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào