|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1792 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1880 |
---|
005 | 202105211514 |
---|
008 | 031223s1996 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083167195 |
---|
039 | |a20210521151450|bmaipt|c20210521151400|dmaipt|y20031223000000|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bPHB |
---|
100 | 1 |aPhạm Đăng Bình |
---|
245 | 00|aTuyển tập các bài thi trắc nghiệm tiếng Anh. |nTập 2 /|cPhạm Đăng Bình |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c1996 |
---|
300 | |a255 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aEnglish language|xExaminations, questions, etc. |
---|
650 | 07|aTiếng Anh|xBài trắc nghiệm |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
653 | 0|aBài trắc nghiệm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000014452 |
---|
890 | |a1|b84|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014452
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 PHB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào